Từ "hoàn cảnh" trong tiếng Việt có nghĩa là toàn bộ những điều kiện, tình huống và hiện tượng xung quanh một sự việc, con người hoặc nơi chốn nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ những yếu tố ảnh hưởng đến cuộc sống, hành động hoặc quyết định của một người hay một nhóm người.
Định nghĩa:
Hoàn cảnh (danh từ):
Toàn thể những hiện tượng có liên quan với nhau ở một nơi và có tác động thường xuyên đến mọi sinh hoạt của nơi đó. Ví dụ: "Kế hoạch không ăn khớp với những hoàn cảnh thiết thực."
Điều kiện tương đối thuận lợi. Ví dụ: "Có hoàn cảnh để tiếp tục học tập."
Ví dụ sử dụng:
"Trong hoàn cảnh khó khăn, sự đoàn kết của mọi người là rất quan trọng."
"Dù hoàn cảnh có thay đổi, tôi vẫn sẽ cố gắng hoàn thành mục tiêu của mình."
Các biến thể và từ liên quan:
Biến thể: "hoàn cảnh sống", "hoàn cảnh xã hội", "hoàn cảnh kinh tế".
Từ đồng nghĩa: "tình huống", "điều kiện", "bối cảnh".
Từ gần giống: "hoàn thành" (đạt được cái gì đó), "hoàn mỹ" (hoàn hảo).
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
"Hoàn cảnh" có thể dùng để chỉ những điều kiện vật chất (như điều kiện sống, kinh tế) hoặc những yếu tố tinh thần (như tâm trạng, môi trường xã hội).
Khi sử dụng "hoàn cảnh", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến hành động hoặc quyết định của con người.
Ví dụ về phân biệt:
Kết luận:
"Hoàn cảnh" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, giúp diễn tả những điều kiện xung quanh một sự việc hay con người.